Xe tải hino thùng đông lạnh đóng trên nền xe hino 500 series model FC
Thông số kỹ thuật xe tải nền hino 500 series model FC đóng thùng đông lạnh
MODEL |
FC9JESW |
FC9JJSW |
FC9JLSW |
||
Tổng tải trọng |
Kg |
10.400 |
|||
Tự trọng |
Kg |
2.940 |
2.980 |
3.085 |
|
Kích thước xe | Chiều dài cơ sở |
mm |
3.420 |
4.350 |
4.990 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) |
mm |
6.140 x 2.275 x 2.470 |
7.490 x 2.275 x 2.470 |
8.480 x 2.275 x 2.470 |
|
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối |
mm |
4.285 |
5.635 |
6.625 |
|
Động cơ | Model |
J05E – TE |
|||
Loại |
Động cơ Diesel HINO J05E – TE (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
||||
Công suất cực đại (Jis Gross) |
PS |
165 – (2.500 vòng/phút) |
|||
Moomen xoắn cực đại (Jis Gross) |
N.m |
520 – (1.500 vòng/phút) |
|||
Đường kính xylanh x hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
|||
Dung tích xylanh |
cc |
5.123 |
|||
Tỷ số nén |
18:1 |
||||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
||||
Ly hợp | Loại |
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|||
Hộp số | Model |
LX06S |
|||
Loại |
6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
||||
Hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
||||
Hệ thốnh phanh |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
||||
Cỡ lốp |
8.25 – 16 (8.25R16) |
||||
Tốc độ cực đại |
Km/h |
102 |
|||
Khả năng vượt dốc |
Tan(%) |
44,4 |
|||
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn |
||||
Thùng nhiên liệu |
L |
100 |
|||
Tính năng khác | |||||
Hệ thống phanh phụ trợ |
Không có |
Phanh khí xả |
|||
Hệ thống treo cầu trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||||
Hệ thống treo cầu sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
||||
Cửa sổ điện |
Có |
||||
Khoá cửa trung tâm |
Có |
||||
CD&AM/FM Radio |
Có |
||||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao |
Lựa chọn |
||||
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
Quy cách đóng thùng đông lạnh trên nền xe hino FC theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm
Mẫu mới
– Đà âm
– Sàn phẳng hoặc inox dập sóng
– Vách composit dày 6 mm, có cửa hông
– Máy lạnh ther Master 3500
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ QUÝ KHÁCH VUI LÒNG GỌI: 0937 089 012 GẶP Mr CHÍNH