Xe tải Hino 500 Series model FC- Thùng kín Inox
Thông số kỹ thuật Thùng Kín Đóng Trên Nền Xe Hino FC9JLTC
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân : | 4405 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 2295 | kG |
– Cầu sau : | 2110 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 6400 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 11000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8550 x 2440 x 3250 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 6650 x 2280 x 2060/— | mm |
Khoảng cách trục : | 4990 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1800/1660 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J05E-UA |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; – Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 204 kg/m3; – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ QUÝ KHÁCH VUI LÒNG GỌI: 0937 089 012 GẶP Mr CHÍNH