GIỚI THIỆU XE HINO 6.4 TẤN THÙNG KÍN DÀI 6.7 M
Xe Hino tải trọng 6.4 Tấn Thùng kín dài 6.7m được đóng trên xe tải Hino FC9JLTC. Xe được Nhập khẩu 3 cục CKD tại Nhật Bản và được lắp ráp hoàn thiện tại nhà máy Hino Việt Nam
Thùng Kín đóng trên nền xe Hino FC9JLTC sau khi hoàn thiện có Tải trọng cho phép chở 6.4 Tấn với kích thước thùng hàng dài 6.7M
HÌNH ẢNH XE HINO 6.4 TẤN THÙNG KÍN DÀI 6.7M- HINO FC9JLTC
Thùng Kín đóng trên nền xe Hino FC9JLTC sau khi hoàn thiện có Tổng tải trọng 11.000KG, có Tải trọng hàng hóa cho phép 6.4 Tấn và có kích thước lọt lòng thùng hàng là: 6700 x 2280 x 2060 mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO 6.4 TẤN THÙNG KÍN DÀI 6.7M-HINO FC9JLTC
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân : | 4405 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 2295 | kG |
– Cầu sau : | 2110 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 6400 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 11000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8550 x 2440 x 3250 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 6700 x 2280 x 2060/— | mm |
Khoảng cách trục : | 4990 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1800/1660 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J05E-UA |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; – Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 204 kg/m3; – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |