XE HINO 6 TẤN CHỞ GIA SÚC là dòng xe thuộc series 500 của Hino. Xe Hino chở gia súc 6 tấn được sản xuất bởi Hino Motors Nhật bản và được phân phối bởi nhà máy Hino Motors Việt Nam.
GIỚI THIỆU XE HINO 6 TẤN CHỞ GIA SÚC- HINO FC9JLTC
Xe Hino 6 tấn chở gia súc ( chở Heo) là dòng xe chuyên dụng chuyên chở gia súc sống như chở heo, chở trâu chở bò … để đảm bảo được chất lượng gia súc tốt khi tới tay người tiêu dùng đòi hỏi Xe Hino Chở Gia Súc ( chở heo) phải đảm bảo được nhiều yếu tố kỷ thuật cũng như chất lượng vận tải.
Xe Hino Chở Heo 6 tấn là dòng xe thuộc Series500 của Hino, Xe hino 6 tấn chở gia súc đáp ứng được nhiêu tiêu chí như tải trọng cao, thiết kế tối ưu hóa công năng, đảm bảo được yếu tố an toàn, chất lượng của gia súc…. mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng
Thùng hàng xe tải hino chở gia súc 6 tấn được đóng 100% từ inox đảm bảo được tiêu chí bền và đẹp, so với các loại vật liệu khác inox có tuổi thọ cao hơn, tính thẩm mỹ tốt hơn, dễ dàng vệ sinh hơn.
Thùng chở gia súc xe hino 6 tấn được chia làm 2 tầng, với 1 tầng như vậy được chia thành 3 chuồng mổi tầng vị chi 2 tầng sẽ có 6 chuồng. Việc thiết kế này sẽ làm được tối ưu hóa về tải trọng chở của xe cũng như độ an toàn khi vận chuyển gia súc.
Xe hino chở gia súc 6 tấn có thiết kế bững nâng hạ giúp việc di chuyển gia súc lên xuống dễ dàng hơn, rút ngắn được nhiều thời gian hơn. Bững nâng cũng được bằng vật liệu inox giúp bền hơn, chống độ ăn mòn tốt hơn
Với Model FC9JLTC xe sẽ có tải trọng cho phép chở 6.650 kg, và có kích thước thùng gia súc 6350 x 2350x 2120 mm
MỘT SỐ HÌNH ẢNH VỀ XE HINO CHỞ GIA SÚC 6 TẤN- HINO FC9JLTC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO CHỞ GIA SÚC 6 TẤN- HINO FC9JLTC
Thông Số kỹ thuật |
Unit |
FC9JLTC |
|||
Tổng tải |
Kg |
11.000 |
|||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
5.155 |
|||
Kích thước xe |
Mm |
8430 x 2500 x 3320 |
|||
Chiều rộng tổng thể |
Mm |
2.190 |
|||
Hộp số |
Loại |
LX06S |
|||
Số cấp |
6 |
||||
Model động cơ |
Model |
HINO JO5E-UA(EURO4) |
|||
Công suất cực đại |
Ps |
180/2.500 |
180/2.500 |
180/2.500 |
|
Momen xoắn |
Nm |
530/1.500 |
530/1.500 |
530/1.500 |
|
Cỡ Lốp |
8.25-16-14PR |
8.25-16-14PR |
8.25-16-14PR |
||
Điều hòa |
Loại |
Denso chất lượng cao |
|||
Hệ thống nhiên liệu |
Loại |
Phun Nhiên Liệu Điện Tử |
|||
Bình nhiên liệu |
Lít |
200 |
200 |
200 |