XE HINO 6 TẤN SERIES500
XE HINO 6 TẤN SERIES500 là dòng xe thuộc tải trung của Hino Nhật bản. Xe Hino 6 tấn series500 được chia ra ba Model chính Hino FC9JESW ,HINO FC9JJSW VÀ HINO FC9JLSW
Ngoại trừ tổng chiều dài xe và tự trọng bản thân xe có thay đổi thì tất cả những thông số kỷ thuật còn ba Model Xe Hino FC9JESW, HINO FC9JJSW VÀ HINO FC9JLSW không thay đổi từ hình thức bên ngoài, nội thất bên trong và cả về thông số kỹ thuật động cơ máy tất cả đều giống nhau.
- MODEL HINO FC9JESW có chiều dài cơ sở là 3.420 mm, kích thước bao ngoài 6.140 mm, khoảng cách từ cabin đến điểm cuối chassi 4,285 mm. Xe có tổng tải trọng 10,400kg và trọng lượng bản thân 2.940 kg
- MODEL HINO FC9JJSW có chiều dài cơ sở 4,350 mm, kích thước bao ngoài 7.490 mm, khoảng cách từ đến điểm cuối chassi 5.635 mm. Xe có tổng tải trọng 10,400 kg và trọng lượng bản thân 2980kg
- MODEL HINO FC9JJSW có chiều dài cơ sở 4.990 mm, kích thước bao ngoài 8.490 mm, khoảng cách từ đến điểm cuối chassi 6.625 mm. Xe có tổng tải trọng 10,400 kg và trọng lượng bản thân 3.085kg
XE HINO 6 TẤN SERIES500 sở hửu khối động cơ J05E-TE (EUROII) với công suất máy 165Ps(2500 vòng/phút), Momen xoắn cực đại 520Nm(1.500 vòng/phút) và dung tích xilanh 5.1239(cc)
Thiết kế xe Hino 6 tấn series500
XE HINO 6 TẤN SERIES500 là dòng xe bền bỉ,mạnh mẽ, ít hỏng vặt, ít tiêu hao nhiên liệu mang lại lịch ích kinh tế cao
THÙNG HÀNG ỨNG DỤNG ĐƯỢC ĐÓNG TRÊN NỀN XE HINO 6 TẤN SERIES500
Thùng mui bạt được đóng trên nền xe HINO FC9JLSW SERIES500 có tổng tải trọng là 10.400 kg và tải trọng cho phép chở là 5.800 kg và kích thước lòng thùng hàng Dxrxc 6650 x 2250 x 775/2060 mm
Thùng Ben được đóng trên nền xe HINO FC9JESW Series500 có tổng tải 10.400 kg, tải trọng cho phép chở 5.650 kg tương đương với 4,7 khối. Xe ben Hino 6 tấn sử dụng Hệ thông ben nhập khẩu Thái Lan hiệu Sammirt là hệ thống ben tốt nhất thị trường hiện nay
Thùng kín bảo ôn đóng trên nền xe HINO FC9JJSW được làm bằng vật liệu fom composite nhập khẩu từ châu âu có ưu điểm giữ nhiệt tốt tuổi thọ cao.Với tổng tải trọng 10.400 kg và tải trọng cho phép chở 5,900 kg, kích thước thùng hàng Dxrxc 5600 x 2140 x 2050 mm
Xe hino 6 tấn series500 thùng kín inox có tổng tải 10,400kg, tải trọng cho phép chở 5.900 kg được đóng trên nền xe Hino FC9JJSW với thùng hàng có kích thước lọt lòng Dxrxc 5600 x 2200 x 2060 mm
Xe Hino 6 tấn gắn cẩu unic được đóng trên nền xe Hino FC9JLSW có tổng tải trọng 10.400 kg và tải trọng cho phép chở 4.650 kg, kích thước thùng hàng Dxrxc 6020 x 2350 x 525 mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO 6TẤN SERIES500
MODEL |
FC9JESW |
FC9JJSW |
FC9JLSW |
||
Tổng tải trọng |
Kg |
10.400 |
|||
Tự trọng |
Kg |
2.940 |
2.980 |
3.085 |
|
Kích thước xe | Chiều dài cơ sở |
mm |
3.420 |
4.350 |
4.990 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) |
mm |
6.140 x 2.275 x 2.470 |
7.490 x 2.275 x 2.470 |
8.480 x 2.275 x 2.470 |
|
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối |
mm |
4.285 |
5.635 |
6.625 |
|
Động cơ | Model |
J05E – TE |
|||
Loại |
Động cơ Diesel HINO J05E – TE (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
||||
Công suất cực đại (Jis Gross) |
PS |
165 – (2.500 vòng/phút) |
|||
Moomen xoắn cực đại (Jis Gross) |
N.m |
520 – (1.500 vòng/phút) |
|||
Đường kính xylanh x hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
|||
Dung tích xylanh |
cc |
5.123 |
|||
Tỷ số nén |
18:1 |
||||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
||||
Ly hợp | Loại |
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|||
Hộp số | Model |
LX06S |
|||
Loại |
6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
||||
Hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
||||
Hệ thốnh phanh |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
||||
Cỡ lốp |
8.25 – 16 (8.25R16) |
||||
Tốc độ cực đại |
Km/h |
102 |
|||
Khả năng vượt dốc |
Tan(%) |
44,4 |
|||
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn |
||||
Thùng nhiên liệu |
L |
100 |
|||
Tính năng khác | |||||
Hệ thống phanh phụ trợ |
Không có |
Phanh khí xả |
|||
Hệ thống treo cầu trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||||
Hệ thống treo cầu sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
||||
Cửa sổ điện |
Có |
||||
Khoá cửa trung tâm |
Có |
||||
CD&AM/FM Radio |
Có |
||||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao |
Lựa chọn |
||||
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |