GIỚI THIỆU ISUZU TẢI TRỌNG 5.8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH LẠNH DÀI 6.5M| ISUZU FRR650
Isuzu tải trọng 5.8 tấn thùng đông lạnh là dòng xe tải tầm trung của Isuzu Nhật Bản. Xe Isuzu FRR650 có tên gọi thương mại đầy đủ là FRR90NE4. Xe được nhập khẩu 3 cục (CKD) tại thị trường Nhật Bản và được lắp ráp đóng thùng hoàn thiện tại Việt Nam.
Thùng Đông Lạnh đóng trên nền xe Isuzu FRR650 sau khi hoàn thiện có Tải Trọng Hàng hóa cho phép chở là 5.8 Tấn và có kích thước lọt lòng thùng hàng DxRxC là:6500 x 2140 x 2060mm
HÌNH ẢNH ISUZU TẢI TRỌNG 5.8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH LẠNH DÀI 6.5M| ISUZU FRR650
Thùng Đông Lạnh đóng trên nền Xe Isuzu FRR650 có ưu điểm vượt trội về đồ bền với vật liệu thùng được làm bằng vật liệu composite là loại vật liệu cao cấp có khả năng đàn hồi tốt,chống công vênh,chông tia cực tím,Độ bền cơ học cao, trọng lượng riêng bé,Chịu được môi trường ẩm mặn, bức xạ mặt trời, Không bị tác động của các sinh vật biển như: Hàu, Hà, các loại vi sinh vật,Dễ tạo dáng, độ bóng bề mặt cao, kín nước tuyệt đối,Tuổi thọ cao: Trên 20 năm. Fom cách nhiệt cao cấp được nhập hoàn toàn từ châu âu và được gia công trên dây chuyền công nghệ hiện đại, thùng có nhiệt độ từ dương độ C đến âm 20 độ C phù hợp cho những mặt hàng đông lạn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ISUZU TẢI TRỌNG 5.8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH LẠNH DÀI 6.5M| ISUZU FRR650
Trọng lượng bản thân : | 5105 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 2380 | kG |
– Cầu sau : | 2725 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 5800 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 11000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8640 x 2300 x 3350 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 6500 x 2140 x 2060/— | mm |
Khoảng cách trục : | 4990 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1790/1660 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | 4HK1E4CC |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 140 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |