Xe tải hino XZU730 thùng lững
Xe hino Xzu730 thùng lững có tổng tải trọng 8.500 kg, tải trọng cho phép tham gia giao thông 4.950 kg.Xe Hino Xzu730 là dòng xe sử dụng hệ thống phun nhiên liệu điện tử,xe có khối động cơ bền bỉ, mạnh mẻ với công suất máy lên tới 150ps, momen xoắn cực đại 420 Nm/vòng/phút.
Thông số kỹ thuật XZU 730 series 300
MODEL 300 |
XZU730L-HKFTL3 |
|||
Tổng tải trọng |
Kg |
8,500 |
||
Tự trọng |
Kg |
2,605 |
||
Kích thước xe | Chiều dài cơ sở |
mm |
4,200 |
|
Kích thước bao ngoài (DxRxC) |
mm |
7,285 x 2,055 x 2,255 |
||
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis |
mm |
5,580 |
||
Động cơ |
Model |
N04C-VB Euro 3 |
||
Loại |
Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước |
|||
Công suất cực đại (Jis Gross) |
PS |
150 (2800 vòng/phút) |
||
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) |
N.m |
420 (1400 vòng/phút) |
||
Đường kính xylanh x hành trình piston |
Mm |
104 x 118 |
||
Dung tích xylanh |
Cc |
4,009 |
||
Tỷ số nén |
18.0 |
|||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
|||
Ly hợp | Loại |
Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
||
Hộp số | Model |
MYY6S |
||
Loại |
Hợp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 6, có số 6 là số vượt tốc |
|||
Hệ thống lái |
Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thuỷ lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn |
|||
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
|||
Cỡ lốp |
7.50-16-14PR |
|||
Tốc độ cực đại |
Km/h |
107 |
||
Khả năng vượt dốc |
Tan (%) |
42.7 |
||
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
|||
Thùng nhiên liệu |
L |
100 |
||
Tính năng khác | ||||
Hệ thống phanh phụ trợ |
Phanh khí xả |
|||
Hệ thống treo cầu trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang |
|||
Hệ thống treo cầu sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực |
|||
Cửa sổ điện |
Có |
|||
Khoá cửa trung tâm |
Có |
|||
CD&AM/FM Radio |
Có |
|||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao |
Có |
|||
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
Quy cách đóng thùng lững 5 tấn trền nền xe hino XZU 730 series 300
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | ||
Loại xe | XZU 730 SERIES 300 | |
Loại thùng | THÙNG LỬNG | |
Kích thước lòng thùng | 5.500 x 2.070 x 480 mm (D x R x C) | |
Stt | Vật liệu | Qui cách |
1 | Đà dọc (đà xuôi) | Thép U140 (dày 5mm) |
2 | Đà ngang | Thép U80 (dày 4mm) |
3 | Khung bao sàn | Tôn 3mm chấn hình |
4 | Khung bửng | Thép hộp º40×80 (cao 500 mm) |
5 | Khung xương | Thép hộp º40×80 |
6 | Khung bảo hiểm hông | Thép hộp º30×60 |
7 | Vách trong | Thép tấm dày 1.5mm |
8 | Sàn thùng | Tôn phẳng dày 3mm |
9 | Vè sau | Inox 430 |
10 | Khóa, bản lề | Sắt (xi mạ) |
11 | Đèn hông | 06 |
12 | Đệm lót sát xi | Cao su bố º50×70 |
13 | Bulông quang U cố định thùng | 10 bộ M18 |
14 | Màu sơn thùng | Ghi xám |
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ QUÝ KHÁCH VUI LÒNG GỌI : 0937 089 012 GẶP Mr CHÍNH