VIDEO XE ISUZU 1.9 TẤN THÙNG KÍN-ISUZU QKR230
GIỚI THIỆU XE TẢI ISUZU 1.9 TẤN THÙNG KÍN-ISUZU QKR230
Xe tải Isuzu Qkr230 có tên thương mại đầy đủ là ISUZU QLR77FE4. Isuzu Qkr230 là dòng xe tải nhỏ vô thành phố, Xe được nhập khẩu 3 cục CKD tại Nhật Bản và được lắp ráp hoàn thiện tại nhà máy Isuzu Việt Nam.
Thùng Kín đóng trên nền xe Isuzu Qkr230 sau khi hoàn thiện có Tổng Tải 4.990Kg và có khối lượng hàng cho phép chở 1.990KG
HÌNH ẢNH XE TẢI ISUZU 1.9 TẤN THÙNG KÍN- ISUZU QKR230
Thùng kín đóng trên nền xe Isuzu Qkr230 sau khi hoàn thiện có Tồng Tải trọng 4.990KG, có Tải trọng cho phép chở 1.990KG và có kích thước lọt lòng thùng hàng DxRxC là: 3600 x 1870 x 1870 mm
Xe Isuzu Qkr230 có ưu điểm bền bỉ, nhỏ gọn, linh hoạt phù hợp khi di chuyển các tuyện đường trong đô Thị.
THÔNG SỐ KỶ THUẬT XE ISUZU 1.9 TẤN THÙNG KÍN- ISUZU QKR230
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân : | 2805 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 1405 | kG |
– Cầu sau : | 1400 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 1990 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 4990 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5460 x 2000 x 2895 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 3600 x 1870 x 1870/— | mm |
Khoảng cách trục : | 2765 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1398/1425 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | 4JH1E4NC |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 2999 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 77 kW/ 3200 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 7.00 – 15 /7.00 – 15 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |